1 | | Các loại rừng cây lá kim ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 112tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09012701-TK09012708, TK14486 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
2 | | Điều tra tình hình phân bố và cấu trúc tổ thành của các loài cây gỗ trong lâm phần rừng tự nhiên có Bách Xanh làm cơ sở cho việc bảo tồn và gây trồng loài tại vườn Quốc gia Ba Vì/ Trần Hoài Nam; GVHD: Trần Tuyết Hằng . - 1998. - 27 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Kết quả nhân giống hom bách xanh, pơ mu, thông đỏ ở Lâm Đồng. / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002 . - Số 6 . - tr 530 - 531 Thông tin xếp giá: BT0969 |
4 | | Nghiên cứu điều kiện lập địa của cây Bách xanh (Calocedrus macrolepis Kurz,1873) tại vườn quốc gia Ba Vì : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thị Ánh; GVHD: Kiều Thị Dương . - 2016. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11548 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 | | Nghiên cứu nhân giống Bách xanh (Calocedrus macrolepis Kurs) và Tếch (Techtonagrandis linn) bằng phương pháp nuôi cây INVITRO/ GVHD: Hồ Văn Giảng, Vũ Thị Huệ . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 50tr Thông tin xếp giá: LV08003525 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Tạo dữ liệu ADN mã vạch cho loài Bách xanh (Calocedrus macrolepis Kurz0: phục vụ giám định và nghiên cứu đa dạng di truyền / Hà Văn Huân, Phạm Minh Toại; Người phản biện: Nguyễn Thi Xuyến . - 2016. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 . Số 20 . - tr.136 - 142 Thông tin xếp giá: BT3740 |
7 | | Tên cây rừng Việt Nam : The names of forest plants in Vietnam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 462 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002705-GT09002710, GT09002712-GT09002728, GT09004158-GT09004169, GT20624, GT22107 Chỉ số phân loại: 581 |
8 | | Thực vật rừng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền (Ch.b) . - . - Hà Nội.: ĐHLN, 2000. - 462tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002390-GT09002402, GT09002404-GT09002409, MV14795-MV14817, MV35067-MV35071, MV36253-MV36262, MV4515-MV4614 Chỉ số phân loại: 580.7 |